(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commonality
B2

commonality

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm chung sự tương đồng tính phổ biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái chia sẻ các đặc điểm hoặc thuộc tính.

Definition (English Meaning)

The state of sharing features or attributes.

Ví dụ Thực tế với 'Commonality'

  • "One commonality between the two systems is their dependence on a central server."

    "Một điểm chung giữa hai hệ thống là sự phụ thuộc vào một máy chủ trung tâm."

  • "Despite their different backgrounds, they found a commonality in their love of literature."

    "Mặc dù có xuất thân khác nhau, họ đã tìm thấy điểm chung trong tình yêu văn học."

  • "The commonality of symptoms made diagnosis difficult."

    "Sự phổ biến của các triệu chứng khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commonality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commonality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

unity(sự thống nhất)
agreement(sự đồng ý)
connection(sự kết nối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Commonality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Commonality nhấn mạnh việc có điểm chung hoặc sự tương đồng. Nó thường được dùng để chỉ những đặc điểm mà nhiều người hoặc vật chia sẻ. So với 'similarity', 'commonality' thường mang tính khách quan và cụ thể hơn, tập trung vào những yếu tố có thể định lượng hoặc xác định rõ ràng. Ví dụ, 'We found a commonality in their taste for music' (Chúng tôi tìm thấy điểm chung trong sở thích âm nhạc của họ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with in

- 'Commonality between X and Y': Điểm chung giữa X và Y.
- 'Commonality with': Có điểm chung với.
- 'Commonality in': Điểm chung về mặt (lĩnh vực, vấn đề) nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonality'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Despite their different backgrounds, they discovered a surprising commonality.
Mặc dù xuất thân khác nhau, họ đã khám phá ra một điểm chung đáng ngạc nhiên.
Phủ định
There is no commonality between their political views.
Không có điểm chung nào giữa quan điểm chính trị của họ.
Nghi vấn
Is commonality a sufficient basis for a strong relationship?
Liệu điểm chung có phải là nền tảng đủ vững chắc cho một mối quan hệ bền chặt?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We have found a lot of commonality in our tastes since we met.
Chúng tôi đã tìm thấy rất nhiều điểm chung trong sở thích của mình kể từ khi chúng tôi gặp nhau.
Phủ định
They haven't discovered any commonality in their political views yet.
Họ vẫn chưa tìm thấy bất kỳ điểm chung nào trong quan điểm chính trị của họ.
Nghi vấn
Has anyone else identified a commonality between these two seemingly disparate events?
Có ai khác đã xác định được điểm chung giữa hai sự kiện dường như khác biệt này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)