communication plan
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communication plan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược chi tiết vạch ra cách thức giao tiếp sẽ diễn ra trong một dự án hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A detailed strategy outlining how communication will occur within a project or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Communication plan'
-
"The project manager presented the communication plan at the kickoff meeting."
"Người quản lý dự án đã trình bày kế hoạch truyền thông tại cuộc họp khởi động."
-
"A well-defined communication plan is essential for project success."
"Một kế hoạch truyền thông được xác định rõ ràng là điều cần thiết cho sự thành công của dự án."
-
"The marketing team developed a comprehensive communication plan to launch the new product."
"Đội ngũ marketing đã phát triển một kế hoạch truyền thông toàn diện để ra mắt sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communication plan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication plan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communication plan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kế hoạch truyền thông bao gồm các yếu tố như đối tượng mục tiêu, thông điệp chính, kênh truyền thông, tần suất và người chịu trách nhiệm. Nó đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều được thông báo đầy đủ và kịp thời. Khác với một 'communication strategy' (chiến lược truyền thông), một 'communication plan' đi sâu hơn vào các hành động cụ thể và lịch trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a communication plan' (trong một kế hoạch truyền thông): Chỉ vị trí của một yếu tố hoặc hoạt động nào đó.
- 'for a communication plan' (cho một kế hoạch truyền thông): Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà kế hoạch truyền thông hướng đến.
- 'within a communication plan' (trong phạm vi một kế hoạch truyền thông): Chỉ phạm vi hoặc giới hạn của các hoạt động truyền thông.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communication plan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.