(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ community of practice
C1

community of practice

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng thực hành nhóm thực hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community of practice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người có chung mối quan tâm hoặc đam mê về một điều gì đó họ làm và học cách làm điều đó tốt hơn khi họ tương tác thường xuyên.

Definition (English Meaning)

A group of people who share a concern or a passion for something they do and learn how to do it better as they interact regularly.

Ví dụ Thực tế với 'Community of practice'

  • "The developers formed a community of practice to share best practices and troubleshoot problems."

    "Các nhà phát triển đã thành lập một cộng đồng thực hành để chia sẻ các phương pháp tốt nhất và khắc phục sự cố."

  • "Communities of practice can be found in many organizations, from software development companies to healthcare providers."

    "Các cộng đồng thực hành có thể được tìm thấy trong nhiều tổ chức, từ các công ty phát triển phần mềm đến các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe."

  • "The online forum became a vibrant community of practice for amateur photographers."

    "Diễn đàn trực tuyến đã trở thành một cộng đồng thực hành sôi động cho các nhiếp ảnh gia nghiệp dư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Community of practice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: community of practice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

learning community(cộng đồng học tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

knowledge sharing(chia sẻ kiến thức)
collaborative learning(học tập hợp tác)
social learning(học tập xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tổ chức học tập Quản lý tri thức

Ghi chú Cách dùng 'Community of practice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào quá trình học tập và chia sẻ kiến thức trong một nhóm người có chung mục tiêu và thực hành. Nó khác với một nhóm đơn thuần (group) ở chỗ có sự tương tác thường xuyên và tập trung vào việc cải thiện kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* in: Được sử dụng để chỉ sự tham gia vào một cộng đồng thực hành. Ví dụ: 'She is active in the community of practice.'
* within: Được sử dụng để chỉ một cộng đồng thực hành tồn tại trong một tổ chức hoặc lĩnh vực lớn hơn. Ví dụ: 'There is a community of practice within the marketing department.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Community of practice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)