(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collaborative learning
B2

collaborative learning

Noun

Nghĩa tiếng Việt

học tập hợp tác học cộng tác phương pháp học tập hợp tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collaborative learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tiếp cận giáo dục trong giảng dạy và học tập, trong đó các nhóm học sinh làm việc cùng nhau để giải quyết một vấn đề, hoàn thành một nhiệm vụ hoặc tạo ra một sản phẩm.

Definition (English Meaning)

An educational approach to teaching and learning that involves groups of students working together to solve a problem, complete a task, or create a product.

Ví dụ Thực tế với 'Collaborative learning'

  • "Collaborative learning has been shown to improve student engagement and understanding."

    "Học tập hợp tác đã được chứng minh là cải thiện sự tham gia và hiểu biết của học sinh."

  • "The professor uses collaborative learning strategies to encourage discussion."

    "Giáo sư sử dụng các chiến lược học tập hợp tác để khuyến khích thảo luận."

  • "Collaborative learning can be challenging at first, but it is ultimately rewarding."

    "Học tập hợp tác ban đầu có thể khó khăn, nhưng cuối cùng nó rất bổ ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collaborative learning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual learning(học cá nhân)
independent study(tự học)

Từ liên quan (Related Words)

peer teaching(dạy kèm ngang hàng)
teamwork(làm việc nhóm)
project-based learning(học tập dựa trên dự án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Collaborative learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Collaborative learning nhấn mạnh vào sự tương tác và hợp tác giữa các học sinh. Nó khác với 'cooperative learning' ở chỗ tập trung nhiều hơn vào quá trình chia sẻ kiến thức và xây dựng hiểu biết chung, thay vì chỉ đơn thuần chia công việc và gộp lại. Collaborative learning thúc đẩy tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through for

Ví dụ: 'collaborative learning in the classroom' (học tập hợp tác trong lớp học), 'learning through collaborative activities' (học tập thông qua các hoạt động hợp tác), 'benefits for collaborative learning' (lợi ích cho học tập hợp tác). Giới từ 'in' thường chỉ địa điểm, 'through' chỉ phương tiện/cách thức và 'for' chỉ mục đích/lợi ích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collaborative learning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)