(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commute time
B1

commute time

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời gian đi làm thời gian di chuyển đi làm quãng thời gian đi làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commute time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời gian di chuyển đi và về từ nơi làm việc hoặc trường học.

Definition (English Meaning)

The time spent traveling to and from work or school.

Ví dụ Thực tế với 'Commute time'

  • "My commute time is about 45 minutes each way."

    "Thời gian di chuyển của tôi mất khoảng 45 phút mỗi chiều."

  • "Long commute times can lead to stress and decreased productivity."

    "Thời gian di chuyển dài có thể dẫn đến căng thẳng và giảm năng suất."

  • "Many people are looking for jobs closer to home to reduce their commute time."

    "Nhiều người đang tìm kiếm công việc gần nhà hơn để giảm thời gian di chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commute time'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commute time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

travel time(thời gian đi lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

leisure time(thời gian rảnh rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

traffic congestion(tắc nghẽn giao thông) rush hour(giờ cao điểm)
public transportation(giao thông công cộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Transportation Urban Planning

Ghi chú Cách dùng 'Commute time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ khoảng thời gian dành cho việc di chuyển hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh đô thị. Nó nhấn mạnh đến sự lãng phí thời gian và có thể bao hàm sự khó chịu do giao thông, tắc đường. Khác với 'travel time' (thời gian đi lại) có nghĩa rộng hơn, 'commute time' tập trung vào việc di chuyển thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc/học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'of' để chỉ đặc tính của thời gian di chuyển (e.g., 'a commute time of 30 minutes'). Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích sử dụng thời gian di chuyển (e.g., 'I use my commute time for listening to podcasts').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commute time'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My commute time to work is usually 30 minutes.
Thời gian đi làm của tôi thường là 30 phút.
Phủ định
He doesn't mind the commute time because he listens to podcasts.
Anh ấy không bận tâm về thời gian di chuyển vì anh ấy nghe podcast.
Nghi vấn
Does she know what her average commute time is?
Cô ấy có biết thời gian di chuyển trung bình của mình là bao nhiêu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)