compensated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compensated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được bồi thường, đền bù, hoặc trả công cho một công việc, tổn thất, hoặc đau khổ nào đó.
Definition (English Meaning)
Having received payment or something else of value in return for something else, such as work, loss, or suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Compensated'
-
"The workers were fairly compensated for their time and effort."
"Các công nhân đã được đền bù xứng đáng cho thời gian và công sức của họ."
-
"She felt compensated for the long hours after receiving a bonus."
"Cô ấy cảm thấy được đền bù cho những giờ làm việc dài sau khi nhận được tiền thưởng."
-
"The victim was compensated for the damages caused by the accident."
"Nạn nhân đã được bồi thường cho những thiệt hại do tai nạn gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compensated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compensate
- Adjective: compensated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compensated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả trạng thái đã nhận được sự đền bù. Nó mang ý nghĩa hoàn tất quá trình đền bù, khác với 'compensating' (đang trong quá trình đền bù). Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa khác như 'reimbursed' (hoàn trả chi phí), 'remunerated' (trả lương, thù lao), 'indemnified' (bảo vệ khỏi mất mát hoặc thiệt hại). 'Compensated' nhấn mạnh sự cân bằng giữa những gì đã mất mát và những gì đã nhận lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó có nghĩa là được đền bù cho một điều gì đó cụ thể (ví dụ: 'compensated for the injury').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compensated'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been compensated fairly for her work.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã được đền bù công bằng cho công việc của mình. |
| Phủ định |
He told me that he had not been compensated adequately for the damages.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không được đền bù đầy đủ cho những thiệt hại. |
| Nghi vấn |
She asked if they had been compensated for the delay.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã được đền bù cho sự chậm trễ hay chưa. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be compensating employees for their overtime hours next quarter.
|
Công ty sẽ đền bù cho nhân viên vì số giờ làm thêm của họ vào quý tới. |
| Phủ định |
The company won't be compensating shareholders until they start making profit.
|
Công ty sẽ không đền bù cho các cổ đông cho đến khi họ bắt đầu tạo ra lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Will they be compensating you for the damages caused by the accident?
|
Họ sẽ đền bù cho bạn những thiệt hại do tai nạn gây ra chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had been compensated fairly for my work.
|
Tôi ước tôi đã được đền bù công bằng cho công việc của mình. |
| Phủ định |
If only the victims hadn't been compensated with such a small amount.
|
Giá mà các nạn nhân không bị bồi thường với một số tiền nhỏ như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you were compensated more for overtime?
|
Bạn có ước mình được trả thêm tiền làm thêm giờ không? |