(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repaid
B2

repaid

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'repay')

Nghĩa tiếng Việt

đã trả đã hoàn trả đã đáp lại đã đền đáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repaid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'repay': trả lại (một khoản nợ, khoản vay, v.v.); làm điều gì đó cho ai đó để đáp lại điều họ đã làm.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'repay': to pay back (a debt, loan, etc.); to do something to someone in return for something they have done.

Ví dụ Thực tế với 'Repaid'

  • "He repaid the loan in full."

    "Anh ấy đã trả hết khoản vay."

  • "She repaid his kindness with gratitude."

    "Cô ấy đáp lại lòng tốt của anh ấy bằng sự biết ơn."

  • "The company repaid its debts ahead of schedule."

    "Công ty đã trả hết các khoản nợ trước thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repaid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: repay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paid back(đã trả lại)
settled(đã thanh toán)
returned(đã hoàn trả)

Trái nghĩa (Antonyms)

borrowed(đã vay)
lent(đã cho vay)

Từ liên quan (Related Words)

debt(nợ)
loan(khoản vay)
revenge(sự trả thù)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Repaid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'repaid' liên quan đến tiền bạc, nó có nghĩa là hoàn trả một khoản nợ hoặc khoản vay. Khi sử dụng liên quan đến hành động, nó có nghĩa là đáp lại một hành động bằng một hành động tương tự, có thể là tích cực hoặc tiêu cực (trả ơn hoặc trả thù). 'Repaid' thường nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trả lại hoặc đền đáp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'repaid with': Thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc cảm xúc được dùng để đáp lại. Ví dụ: He repaid their kindness with generosity.
'repaid for': Thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của việc trả lại hoặc đền đáp. Ví dụ: He repaid her for her help.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repaid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)