cooperate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooperate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp tác, cộng tác, phối hợp với ai đó hoặc những người khác để đạt được một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To work together with someone or other people in order to achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Cooperate'
-
"The two companies decided to cooperate on the new project."
"Hai công ty quyết định hợp tác trong dự án mới."
-
"The police are cooperating with the FBI in the investigation."
"Cảnh sát đang hợp tác với FBI trong cuộc điều tra."
-
"The students cooperated to finish the group project on time."
"Các sinh viên đã hợp tác để hoàn thành dự án nhóm đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooperate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooperate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cooperate' nhấn mạnh sự làm việc cùng nhau một cách hòa hợp và có tổ chức để đạt được mục tiêu chung. Nó thường liên quan đến sự sẵn lòng tham gia và đóng góp vào một dự án hoặc nhiệm vụ. Khác với 'collaborate' (cộng tác) vốn có thể mang tính sáng tạo hơn và 'assist' (hỗ trợ) chỉ đơn thuần là giúp đỡ, 'cooperate' nhấn mạnh sự phối hợp và đóng góp chung vào mục tiêu chung. Sự khác biệt với 'work together' nằm ở mức độ tổ chức và mục tiêu cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cooperate with' được sử dụng để chỉ sự hợp tác với một cá nhân hoặc một nhóm. Ví dụ: 'We need to cooperate with the local authorities.'
'Cooperate in' được sử dụng để chỉ sự hợp tác trong một hoạt động hoặc một dự án cụ thể. Ví dụ: 'They cooperated in the research project.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooperate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.