compile time
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compile time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời gian mà mã nguồn của một chương trình được dịch sang mã thực thi.
Definition (English Meaning)
The time during which a program's source code is translated into executable code.
Ví dụ Thực tế với 'Compile time'
-
"Type checking is often performed at compile time."
"Kiểm tra kiểu thường được thực hiện trong quá trình biên dịch."
-
"Some optimizations are performed at compile time to improve performance."
"Một số tối ưu hóa được thực hiện trong quá trình biên dịch để cải thiện hiệu suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compile time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compile time
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compile time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'compile time' đề cập đến giai đoạn trong quá trình phát triển phần mềm khi trình biên dịch (compiler) chuyển đổi mã nguồn do con người viết (ví dụ: C++, Java) thành mã máy mà máy tính có thể trực tiếp thực thi. Giai đoạn này trái ngược với 'runtime', là thời gian mà chương trình đang chạy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at compile time': đề cập đến thời điểm hoặc giai đoạn biên dịch. Ví dụ: 'The error was detected at compile time,' có nghĩa là lỗi được phát hiện trong quá trình biên dịch chứ không phải khi chương trình đang chạy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compile time'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.