(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compiled
B2

compiled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được biên soạn được tổng hợp được biên dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compiled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tạo ra bằng cách thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

Definition (English Meaning)

Produced by gathering information from various sources.

Ví dụ Thực tế với 'Compiled'

  • "The report was compiled from data provided by several departments."

    "Báo cáo được biên soạn từ dữ liệu do nhiều phòng ban cung cấp."

  • "The data was compiled over a period of three months."

    "Dữ liệu được thu thập trong khoảng thời gian ba tháng."

  • "The compiled C++ code ran much faster than the interpreted Python script."

    "Mã C++ đã biên dịch chạy nhanh hơn nhiều so với script Python được thông dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compiled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: compile
  • Adjective: compiled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assembled(tập hợp, lắp ráp)
gathered(thu thập)
collected(sưu tầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là Công nghệ thông tin)

Ghi chú Cách dùng 'Compiled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một tài liệu, báo cáo hoặc danh sách được tổng hợp từ nhiều nguồn. Nhấn mạnh quá trình thu thập và sắp xếp thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compiled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)