(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional medicine
B2

traditional medicine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

y học cổ truyền thuốc nam thuốc bắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp, cách tiếp cận, kiến thức và niềm tin y học bao gồm việc sử dụng thuốc từ thực vật, động vật và/hoặc khoáng chất, các liệu pháp tâm linh, kỹ thuật thủ công và các bài tập, được áp dụng riêng lẻ hoặc kết hợp để điều trị, chẩn đoán và phòng ngừa bệnh tật hoặc duy trì sức khỏe.

Definition (English Meaning)

Medical practices, approaches, knowledge and beliefs incorporating plant, animal and/or mineral based medicines, spiritual therapies, manual techniques and exercises, applied singularly or in combination to treat, diagnose and prevent illnesses or maintain well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional medicine'

  • "Many people in developing countries rely on traditional medicine for their primary healthcare needs."

    "Nhiều người ở các nước đang phát triển dựa vào y học cổ truyền cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe ban đầu của họ."

  • "The study investigated the effectiveness of traditional medicine in treating chronic pain."

    "Nghiên cứu đã điều tra tính hiệu quả của y học cổ truyền trong điều trị đau mãn tính."

  • "Traditional medicine often involves a holistic approach to health and well-being."

    "Y học cổ truyền thường liên quan đến một cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe và hạnh phúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traditional medicine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Traditional medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao hàm một loạt các hệ thống y học bản địa và văn hóa khác nhau, có nguồn gốc từ trước khi có sự phát triển của y học hiện đại. Nó thường được sử dụng để chỉ các hệ thống y học như Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Ayurveda (Ấn Độ) và các phương pháp chữa bệnh bản địa khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the use of traditional medicine', 'beliefs in traditional medicine'. 'Of' chỉ sự sở hữu, 'in' chỉ sự tin tưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional medicine'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more knowledge about traditional medicine, I would use it more often.
Nếu tôi có nhiều kiến thức hơn về y học cổ truyền, tôi sẽ sử dụng nó thường xuyên hơn.
Phủ định
If traditional medicine weren't so effective, people wouldn't use it so widely.
Nếu y học cổ truyền không hiệu quả như vậy, mọi người sẽ không sử dụng nó rộng rãi như vậy.
Nghi vấn
Would you trust traditional medicine if a doctor recommended it?
Bạn có tin tưởng vào y học cổ truyền nếu một bác sĩ khuyên dùng nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)