complete abstinence
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complete abstinence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiêng hoàn toàn một chất hoặc một hoạt động nào đó.
Definition (English Meaning)
Total avoidance of a substance or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Complete abstinence'
-
"Complete abstinence from alcohol is recommended for pregnant women."
"Việc kiêng rượu hoàn toàn được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai."
-
"The doctor advised complete abstinence from smoking."
"Bác sĩ khuyên nên kiêng hút thuốc hoàn toàn."
-
"Complete abstinence is the only effective cure for alcoholism."
"Kiêng hoàn toàn là cách chữa trị hiệu quả duy nhất cho chứng nghiện rượu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complete abstinence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abstinence
- Adjective: complete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complete abstinence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự dứt khoát và toàn diện trong việc kiêng khem. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe (ví dụ: kiêng rượu, ma túy) hoặc tôn giáo (ví dụ: kiêng quan hệ tình dục trước hôn nhân). 'Complete' ở đây mang ý nghĩa 'hoàn toàn', 'tuyệt đối', nhấn mạnh tính chất không có ngoại lệ của việc kiêng khem.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'from' để chỉ đối tượng được kiêng khem. Ví dụ: 'complete abstinence from alcohol' (kiêng rượu hoàn toàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complete abstinence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.