total abstinence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Total abstinence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiêng hoàn toàn, sự nhịn hoàn toàn, đặc biệt là kiêng rượu bia, các chất gây nghiện hoặc hoạt động tình dục.
Definition (English Meaning)
The practice of refraining completely from indulging in something, such as alcohol or sexual activity.
Ví dụ Thực tế với 'Total abstinence'
-
"Total abstinence is often recommended for individuals with alcohol dependence."
"Sự kiêng hoàn toàn thường được khuyến nghị cho những người bị nghiện rượu."
-
"The doctor advised total abstinence from caffeine to help with her anxiety."
"Bác sĩ khuyên nên kiêng hoàn toàn caffeine để giúp cô ấy giảm bớt lo lắng."
-
"For some religious orders, total abstinence is a requirement for membership."
"Đối với một số dòng tu, kiêng hoàn toàn là một yêu cầu để trở thành thành viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Total abstinence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Total abstinence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự kiêng cữ tuyệt đối, không có ngoại lệ. Nó thường được dùng trong bối cảnh sức khỏe, tôn giáo hoặc đạo đức. So với 'abstinence' thông thường, 'total abstinence' mang ý nghĩa mạnh mẽ và dứt khoát hơn về việc từ bỏ hoàn toàn một thói quen hoặc hành vi nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abstinence from' được dùng để chỉ đối tượng bị kiêng cữ. Ví dụ: total abstinence from alcohol (kiêng rượu hoàn toàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Total abstinence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.