(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compoundedly
C2

compoundedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách phức tạp một cách chồng chéo một cách gồm nhiều yếu tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compoundedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phức tạp; theo cách kết hợp hoặc bao gồm nhiều yếu tố hoặc phần.

Definition (English Meaning)

In a compound manner; in a way that combines or consists of multiple elements or parts.

Ví dụ Thực tế với 'Compoundedly'

  • "The problem was compoundedly difficult due to unforeseen circumstances."

    "Vấn đề trở nên khó khăn một cách phức tạp do những tình huống không lường trước được."

  • "The challenges were compoundedly increased by the lack of resources."

    "Những thách thức tăng lên một cách phức tạp do thiếu nguồn lực."

  • "The effects of the policy were compoundedly negative, impacting various sectors."

    "Những tác động của chính sách là tiêu cực một cách phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compoundedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: compoundedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complexly(một cách phức tạp)
intricately(một cách tinh vi)
cumulatively(một cách tích lũy)

Trái nghĩa (Antonyms)

simply(một cách đơn giản)
directly(một cách trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Compoundedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ phức tạp của một hành động hoặc tình huống, cho thấy nó không đơn giản mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Nó hiếm khi được sử dụng trong văn nói hàng ngày, thường thấy hơn trong văn viết trang trọng hoặc chuyên ngành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compoundedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)