(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simply
B1

simply

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đơn giản chỉ hoàn toàn thật sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách đơn giản; rõ ràng

Definition (English Meaning)

in a simple manner; plainly or clearly

Ví dụ Thực tế với 'Simply'

  • "She simply wants to be left alone."

    "Cô ấy chỉ muốn được ở một mình."

  • "I simply don't understand what you're saying."

    "Tôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì."

  • "The solution is simply to add more water."

    "Giải pháp đơn giản là thêm nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: simply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Simply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The word 'simply' emphasizes ease and clarity. It suggests something is not complicated or difficult. It can also mean 'only' or 'merely'. When used as 'only', it emphasizes a limited scope or action.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simply'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She simply smiled at him.
Cô ấy chỉ đơn giản mỉm cười với anh ấy.
Phủ định
Why didn't you simply tell me the truth?
Tại sao bạn không chỉ đơn giản nói thật với tôi?
Nghi vấn
Why did you simply ignore her?
Tại sao bạn lại đơn giản lờ cô ấy đi?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She simply smiled at him.
Cô ấy chỉ đơn giản là mỉm cười với anh ấy.
Phủ định
Didn't they simply agree to the terms?
Chẳng phải họ đã đơn giản đồng ý với các điều khoản sao?
Nghi vấn
Is it simply a matter of time?
Có phải chỉ đơn giản là vấn đề thời gian không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will have simply finished the report.
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ chỉ vừa mới hoàn thành xong bản báo cáo.
Phủ định
By next year, they won't have simply ignored the problem; they will have actively addressed it.
Đến năm sau, họ sẽ không chỉ đơn giản là phớt lờ vấn đề; họ sẽ chủ động giải quyết nó.
Nghi vấn
Will she have simply accepted his apology by then, or will she still be upset?
Đến lúc đó cô ấy sẽ chỉ đơn giản là chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy, hay là vẫn còn buồn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)