simply
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách đơn giản; rõ ràng
Ví dụ Thực tế với 'Simply'
-
"She simply wants to be left alone."
"Cô ấy chỉ muốn được ở một mình."
-
"I simply don't understand what you're saying."
"Tôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì."
-
"The solution is simply to add more water."
"Giải pháp đơn giản là thêm nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: simply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
The word 'simply' emphasizes ease and clarity. It suggests something is not complicated or difficult. It can also mean 'only' or 'merely'. When used as 'only', it emphasizes a limited scope or action.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simply'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She simply smiled at him.
|
Cô ấy chỉ đơn giản mỉm cười với anh ấy. |
| Phủ định |
Why didn't you simply tell me the truth?
|
Tại sao bạn không chỉ đơn giản nói thật với tôi? |
| Nghi vấn |
Why did you simply ignore her?
|
Tại sao bạn lại đơn giản lờ cô ấy đi? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She simply smiled at him.
|
Cô ấy chỉ đơn giản là mỉm cười với anh ấy. |
| Phủ định |
Didn't they simply agree to the terms?
|
Chẳng phải họ đã đơn giản đồng ý với các điều khoản sao? |
| Nghi vấn |
Is it simply a matter of time?
|
Có phải chỉ đơn giản là vấn đề thời gian không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have simply finished the report.
|
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ chỉ vừa mới hoàn thành xong bản báo cáo. |
| Phủ định |
By next year, they won't have simply ignored the problem; they will have actively addressed it.
|
Đến năm sau, họ sẽ không chỉ đơn giản là phớt lờ vấn đề; họ sẽ chủ động giải quyết nó. |
| Nghi vấn |
Will she have simply accepted his apology by then, or will she still be upset?
|
Đến lúc đó cô ấy sẽ chỉ đơn giản là chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy, hay là vẫn còn buồn? |