(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comprehensible
B2

comprehensible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ hiểu rõ ràng có thể hiểu được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể hiểu được; dễ hiểu; rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Able to be understood; intelligible.

Ví dụ Thực tế với 'Comprehensible'

  • "The teacher made the complex topic comprehensible to the students."

    "Giáo viên đã làm cho chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu đối với học sinh."

  • "The lecture was very comprehensible, even for those with no prior knowledge."

    "Bài giảng rất dễ hiểu, ngay cả đối với những người không có kiến thức trước."

  • "The website uses comprehensible language to explain complex financial concepts."

    "Trang web sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu để giải thích các khái niệm tài chính phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: comprehensible
  • Adverb: comprehensibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Comprehensible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comprehensible' thường được dùng để mô tả thông tin, ý tưởng, hoặc ngôn ngữ mà người khác có thể dễ dàng tiếp thu và lĩnh hội. Nó nhấn mạnh tính dễ hiểu, rõ ràng và không gây nhầm lẫn. Khác với 'understandable' (có thể hiểu được), 'comprehensible' có thể ngụ ý một mức độ rõ ràng cao hơn, trong đó thông tin được trình bày một cách có hệ thống và logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', 'comprehensible to' có nghĩa là 'có thể hiểu được đối với ai đó'. Ví dụ: 'The instructions were made comprehensible to children.' (Các hướng dẫn đã được làm cho dễ hiểu đối với trẻ em.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensible'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you speak slowly, your English is more comprehensible.
Nếu bạn nói chậm, tiếng Anh của bạn dễ hiểu hơn.
Phủ định
When the background noise is too loud, speech is not comprehensible.
Khi tiếng ồn xung quanh quá lớn, lời nói sẽ không dễ hiểu.
Nghi vấn
If the instructions are unclear, is the process comprehensible?
Nếu hướng dẫn không rõ ràng, quy trình có dễ hiểu không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher delivered the lesson comprehensibly.
Giáo viên đã truyền đạt bài học một cách dễ hiểu.
Phủ định
Never had I heard such a comprehensibly explained theory.
Chưa bao giờ tôi được nghe một lý thuyết nào được giải thích dễ hiểu đến vậy.
Nghi vấn
Had the instructions been comprehensible, fewer mistakes would have been made.
Nếu các hướng dẫn dễ hiểu, thì đã có ít lỗi hơn xảy ra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)