compressive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm nén; gây áp lực.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by compression; exerting pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Compressive'
-
"The bridge's pillars are under immense compressive stress."
"Các trụ cầu đang chịu một ứng suất nén rất lớn."
-
"Compressive strength is an important property of concrete."
"Cường độ nén là một đặc tính quan trọng của bê tông."
-
"The compressive force deformed the metal."
"Lực nén đã làm biến dạng kim loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: compressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'compressive' mô tả một lực hoặc một đặc tính gây ra sự nén. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả các lực tác động lên vật liệu hoặc các quá trình làm giảm thể tích. Khác với 'compression', vốn là danh từ chỉ hành động nén, 'compressive' là tính từ mô tả bản chất của lực hoặc quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under compressive stress' (chịu ứng suất nén) mô tả trạng thái của vật liệu. 'In compressive mode' (ở chế độ nén) mô tả cách thức hoạt động của một thiết bị hoặc hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compressive'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the material were more compressive, the structure would be much stronger.
|
Nếu vật liệu có tính nén tốt hơn, cấu trúc sẽ vững chắc hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the air wasn't so compressive, we couldn't use pneumatic tools effectively.
|
Nếu không khí không có tính nén, chúng ta sẽ không thể sử dụng các công cụ khí nén một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would the engine run more efficiently if the fuel were more compressive?
|
Động cơ có chạy hiệu quả hơn nếu nhiên liệu có tính nén cao hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The compressive force of the machine is impressive.
|
Lực nén của chiếc máy thật ấn tượng. |
| Phủ định |
Not only is the material compressive, but also it is durable.
|
Vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nén mà còn bền nữa. |
| Nghi vấn |
Should the compressive strength fail, the structure will collapse.
|
Nếu cường độ chịu nén thất bại, cấu trúc sẽ sụp đổ. |