(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compressive
B2

compressive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính nén gây nén liên quan đến nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compressive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có đặc điểm nén; gây áp lực.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by compression; exerting pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Compressive'

  • "The bridge's pillars are under immense compressive stress."

    "Các trụ cầu đang chịu một ứng suất nén rất lớn."

  • "Compressive strength is an important property of concrete."

    "Cường độ nén là một đặc tính quan trọng của bê tông."

  • "The compressive force deformed the metal."

    "Lực nén đã làm biến dạng kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compressive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: compressive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compression(sự nén)
stress(ứng suất)
load(tải trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Compressive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'compressive' mô tả một lực hoặc một đặc tính gây ra sự nén. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả các lực tác động lên vật liệu hoặc các quá trình làm giảm thể tích. Khác với 'compression', vốn là danh từ chỉ hành động nén, 'compressive' là tính từ mô tả bản chất của lực hoặc quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

'Under compressive stress' (chịu ứng suất nén) mô tả trạng thái của vật liệu. 'In compressive mode' (ở chế độ nén) mô tả cách thức hoạt động của một thiết bị hoặc hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compressive'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the material were more compressive, the structure would be much stronger.
Nếu vật liệu có tính nén tốt hơn, cấu trúc sẽ vững chắc hơn nhiều.
Phủ định
If the air wasn't so compressive, we couldn't use pneumatic tools effectively.
Nếu không khí không có tính nén, chúng ta sẽ không thể sử dụng các công cụ khí nén một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Would the engine run more efficiently if the fuel were more compressive?
Động cơ có chạy hiệu quả hơn nếu nhiên liệu có tính nén cao hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The compressive force of the machine is impressive.
Lực nén của chiếc máy thật ấn tượng.
Phủ định
Not only is the material compressive, but also it is durable.
Vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nén mà còn bền nữa.
Nghi vấn
Should the compressive strength fail, the structure will collapse.
Nếu cường độ chịu nén thất bại, cấu trúc sẽ sụp đổ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)