compromise values
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compromise values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sẵn lòng điều chỉnh hoặc sửa đổi các nguyên tắc hoặc lý tưởng cơ bản của một người để đạt được một thỏa thuận hoặc đạt được một mục tiêu. Điều này có thể liên quan đến việc hy sinh một số giá trị để đáp ứng các lợi ích hoặc nhu cầu xung đột.
Definition (English Meaning)
The willingness to adjust or modify one's fundamental principles or ideals in order to reach an agreement or achieve a goal. This can involve sacrificing some values to accommodate conflicting interests or needs.
Ví dụ Thực tế với 'Compromise values'
-
"Some argue that political leaders must compromise values on certain issues to achieve broader consensus."
"Một số người cho rằng các nhà lãnh đạo chính trị phải thỏa hiệp các giá trị trong một số vấn đề nhất định để đạt được sự đồng thuận rộng rãi hơn."
-
"The company's decision to outsource production raised concerns about compromising values related to fair labor practices."
"Quyết định thuê ngoài sản xuất của công ty đã làm dấy lên lo ngại về việc thỏa hiệp các giá trị liên quan đến thực tiễn lao động công bằng."
-
"He refused to compromise his values, even when faced with intense pressure."
"Anh ta từ chối thỏa hiệp các giá trị của mình, ngay cả khi đối mặt với áp lực lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compromise values'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compromise, value
- Verb: compromise
- Adjective: valuable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compromise values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự suy thoái về đạo đức hoặc sự thiếu kiên định trong niềm tin. Nó nhấn mạnh sự căng thẳng giữa việc duy trì các giá trị cốt lõi và việc đạt được sự thỏa hiệp thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Compromise values on’ thường được sử dụng khi nói về việc thỏa hiệp về một giá trị cụ thể. ‘Compromise values regarding’ thường được sử dụng để chỉ việc thỏa hiệp về các giá trị liên quan đến một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compromise values'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.