computer model
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computer model'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô hình máy tính là một biểu diễn toán học của một hệ thống hoặc quy trình, được mô phỏng trên máy tính.
Definition (English Meaning)
A computer model is a mathematical representation of a system or process, simulated on a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Computer model'
-
"Scientists use computer models to simulate climate change."
"Các nhà khoa học sử dụng mô hình máy tính để mô phỏng sự biến đổi khí hậu."
-
"The company developed a computer model to optimize its supply chain."
"Công ty đã phát triển một mô hình máy tính để tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình."
-
"Researchers are using computer models to study the spread of infectious diseases."
"Các nhà nghiên cứu đang sử dụng mô hình máy tính để nghiên cứu sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Computer model'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: computer model
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Computer model'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô hình máy tính được sử dụng để dự đoán hành vi của một hệ thống, thử nghiệm các giả thuyết, hoặc hiểu rõ hơn về hệ thống đó. Nó là một công cụ mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và kinh tế. Phân biệt với 'physical model' là mô hình vật lý thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** thường dùng để chỉ cái gì đó được mô hình hóa (e.g., 'a computer model of the climate'). * **for:** thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của mô hình (e.g., 'a computer model for predicting stock prices'). * **in:** thường dùng khi nói về việc sử dụng mô hình trong một bối cảnh cụ thể (e.g., 'using computer models in weather forecasting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Computer model'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer, using a sophisticated computer model, simulated the bridge's response to extreme weather conditions.
|
Kỹ sư, sử dụng một mô hình máy tính phức tạp, đã mô phỏng phản ứng của cây cầu đối với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. |
| Phủ định |
Despite their best efforts, the researchers, lacking a reliable computer model, could not accurately predict the earthquake's impact.
|
Mặc dù đã nỗ lực hết mình, các nhà nghiên cứu, thiếu một mô hình máy tính đáng tin cậy, không thể dự đoán chính xác tác động của trận động đất. |
| Nghi vấn |
Professor, will a more detailed computer model, one that accounts for all relevant variables, improve the accuracy of our predictions?
|
Thưa giáo sư, liệu một mô hình máy tính chi tiết hơn, mô hình có tính đến tất cả các biến liên quan, có cải thiện độ chính xác của các dự đoán của chúng ta không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This computer model is as accurate as the real-world system.
|
Mô hình máy tính này chính xác như hệ thống thực tế. |
| Phủ định |
That computer model is less reliable than the previous version.
|
Mô hình máy tính đó kém tin cậy hơn phiên bản trước. |
| Nghi vấn |
Is this computer model the most efficient simulation available?
|
Có phải mô hình máy tính này là mô phỏng hiệu quả nhất hiện có không? |