(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical model
B2

physical model

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô hình vật lý mô hình thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical model'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự biểu diễn ba chiều của một người, vật, hoặc cấu trúc được đề xuất, thường có tỷ lệ nhỏ hơn so với bản gốc.

Definition (English Meaning)

A three-dimensional representation of a person, thing, or proposed structure, typically on a smaller scale than the original.

Ví dụ Thực tế với 'Physical model'

  • "The architect built a physical model of the building to show the client."

    "Kiến trúc sư đã xây dựng một mô hình vật lý của tòa nhà để cho khách hàng xem."

  • "Scientists use physical models to study complex phenomena."

    "Các nhà khoa học sử dụng các mô hình vật lý để nghiên cứu các hiện tượng phức tạp."

  • "The museum has a physical model of the solar system."

    "Bảo tàng có một mô hình vật lý của hệ mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical model'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: physical model
  • Adjective: physical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Physical model'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'mental model' (mô hình tinh thần), 'mathematical model' (mô hình toán học) hay 'computer model' (mô hình máy tính), 'physical model' nhấn mạnh tính hữu hình, có thể sờ, nắm được. Nó thường được sử dụng để trực quan hóa, thử nghiệm hoặc trình bày một khái niệm phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of': mô tả đối tượng mà mô hình đại diện (a physical model of the Earth). 'for': mô tả mục đích sử dụng của mô hình (a physical model for testing aerodynamic properties).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical model'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had built a physical model of the solar system for her science project.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã xây dựng một mô hình vật lý của hệ mặt trời cho dự án khoa học của mình.
Phủ định
He told me that he did not need a physical model to understand the concept.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần một mô hình vật lý để hiểu khái niệm này.
Nghi vấn
She asked if I had ever seen a physical model of a human heart.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng nhìn thấy một mô hình vật lý của trái tim người bao giờ chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)