conceited
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
Definition (English Meaning)
excessively proud of oneself; vain
Ví dụ Thực tế với 'Conceited'
-
"He was so conceited that he couldn't see his own faults."
"Anh ta tự phụ đến nỗi không thể thấy những lỗi lầm của mình."
-
"She's so conceited, she thinks everyone is in love with her."
"Cô ta tự phụ đến nỗi cô ta nghĩ ai cũng yêu cô ta."
-
"Don't be so conceited; you're not as good as you think you are."
"Đừng quá tự phụ; bạn không giỏi như bạn nghĩ đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conceited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conceited' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ người có ý kiến quá cao về bản thân và thể hiện điều đó một cách khó chịu với người khác. Khác với 'proud' (tự hào) chỉ cảm xúc tích cực về thành tích, 'conceited' nhấn mạnh sự kiêu căng và ảo tưởng về giá trị của bản thân. So với 'arrogant' (kiêu ngạo), 'conceited' có thể ngụ ý sự ngu ngốc hoặc thiếu nhận thức về những hạn chế của bản thân. 'Vain' (háo danh) gần nghĩa, nhưng thường liên quan đến ngoại hình hơn là khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceited'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he's so conceited, always talking about his achievements!
|
Wow, anh ta thật là tự cao, lúc nào cũng nói về những thành tựu của mình! |
| Phủ định |
Oh, she's not conceited at all; in fact, she's quite humble.
|
Ồ, cô ấy không hề tự cao; thực tế, cô ấy khá khiêm tốn. |
| Nghi vấn |
Really, is he that conceited, or are you exaggerating?
|
Thật sao, anh ta tự cao đến vậy à, hay là bạn đang phóng đại? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is so conceited that he always talks about his achievements.
|
Anh ta quá tự phụ đến nỗi luôn nói về những thành tích của mình. |
| Phủ định |
She is not conceited, and that's why people admire her humility.
|
Cô ấy không hề tự phụ, và đó là lý do mọi người ngưỡng mộ sự khiêm tốn của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Isn't he conceited to think he's the best at everything?
|
Chẳng phải anh ta quá tự phụ khi nghĩ rằng mình giỏi nhất mọi thứ sao? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is conceited, they often boast about their achievements.
|
Nếu ai đó tự phụ, họ thường khoe khoang về những thành tích của mình. |
| Phủ định |
When a person is conceited, they don't usually listen to others' opinions.
|
Khi một người tự phụ, họ thường không lắng nghe ý kiến của người khác. |
| Nghi vấn |
If someone is conceited, does that mean they lack self-awareness?
|
Nếu ai đó tự phụ, điều đó có nghĩa là họ thiếu nhận thức về bản thân không? |