(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concentrating
B2

concentrating

Động từ (ở dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang tập trung sự tập trung đang chú tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentrating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung sự chú ý hoặc nỗ lực tinh thần vào một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

Focusing one's attention or mental effort on a particular object or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Concentrating'

  • "She was concentrating hard on the exam."

    "Cô ấy đang tập trung cao độ vào bài kiểm tra."

  • "Concentrating in a noisy environment can be difficult."

    "Việc tập trung trong một môi trường ồn ào có thể khó khăn."

  • "I'm concentrating on finishing this report."

    "Tôi đang tập trung vào việc hoàn thành báo cáo này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concentrating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: concentrate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

focusing(tập trung)
attending(chú ý)
pondering(suy ngẫm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Concentrating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concentrating' là dạng V-ing (hiện tại phân từ) hoặc danh động từ (gerund) của động từ 'concentrate'. Khi là V-ing, nó mô tả một hành động đang diễn ra. Khi là danh động từ, nó đóng vai trò như một danh từ, chỉ hành động tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Concentrate on' nhấn mạnh vào đối tượng của sự tập trung. Ví dụ: 'He is concentrating on his work.' ('Concentrate in' thường ít phổ biến hơn trong trường hợp này và thường liên quan đến việc tập trung vào một khu vực cụ thể, ví dụ trong học tập.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentrating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)