concentrating
Động từ (ở dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentrating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung sự chú ý hoặc nỗ lực tinh thần vào một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
Focusing one's attention or mental effort on a particular object or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Concentrating'
-
"She was concentrating hard on the exam."
"Cô ấy đang tập trung cao độ vào bài kiểm tra."
-
"Concentrating in a noisy environment can be difficult."
"Việc tập trung trong một môi trường ồn ào có thể khó khăn."
-
"I'm concentrating on finishing this report."
"Tôi đang tập trung vào việc hoàn thành báo cáo này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concentrating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: concentrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concentrating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'concentrating' là dạng V-ing (hiện tại phân từ) hoặc danh động từ (gerund) của động từ 'concentrate'. Khi là V-ing, nó mô tả một hành động đang diễn ra. Khi là danh động từ, nó đóng vai trò như một danh từ, chỉ hành động tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Concentrate on' nhấn mạnh vào đối tượng của sự tập trung. Ví dụ: 'He is concentrating on his work.' ('Concentrate in' thường ít phổ biến hơn trong trường hợp này và thường liên quan đến việc tập trung vào một khu vực cụ thể, ví dụ trong học tập.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentrating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.