concrete jungle
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concrete jungle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đô thị đặc trưng bởi những tòa nhà cao tầng làm bằng bê tông và thiếu không gian xanh và các đặc điểm tự nhiên. Thường được dùng để ám chỉ một môi trường khó khăn hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
An urban area characterized by tall buildings made of concrete and a lack of green spaces and natural features. Often used to suggest a difficult or dangerous environment.
Ví dụ Thực tế với 'Concrete jungle'
-
"Growing up in a concrete jungle taught me to be tough."
"Lớn lên trong một khu rừng bê tông đã dạy tôi phải mạnh mẽ."
-
"The city center has become a concrete jungle, with little room for parks or gardens."
"Trung tâm thành phố đã trở thành một khu rừng bê tông, với rất ít không gian cho công viên hoặc vườn."
-
"She escaped the concrete jungle for a weekend in the mountains."
"Cô ấy đã trốn khỏi khu rừng bê tông để có một kỳ nghỉ cuối tuần ở vùng núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concrete jungle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concrete jungle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concrete jungle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính ẩn dụ, so sánh môi trường đô thị khắc nghiệt với sự hoang dã và nguy hiểm của rừng rậm. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng thiên nhiên và sự khắc nghiệt trong cuộc sống đô thị. Khác với "urban sprawl" (sự đô thị hóa lan tràn) chỉ đơn thuần là sự mở rộng đô thị, "concrete jungle" nhấn mạnh khía cạnh tiêu cực về mặt môi trường và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concrete jungle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.