green space
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Green space'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực có cỏ, cây cối hoặc thảm thực vật khác được dành riêng cho mục đích giải trí hoặc thẩm mỹ trong một môi trường đô thị.
Definition (English Meaning)
An area of grass, trees, or other vegetation set apart for recreational or aesthetic purposes in an otherwise urban environment.
Ví dụ Thực tế với 'Green space'
-
"The city has invested in creating more green spaces for its residents."
"Thành phố đã đầu tư vào việc tạo ra nhiều không gian xanh hơn cho cư dân."
-
"Green spaces improve air quality and reduce the urban heat island effect."
"Không gian xanh cải thiện chất lượng không khí và giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị."
-
"The park provides a vital green space for local residents."
"Công viên cung cấp một không gian xanh quan trọng cho cư dân địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Green space'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: green space
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Green space'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Green space" thường được dùng để chỉ các khu vực công cộng như công viên, vườn, sân chơi hoặc các khu vực tự nhiên được bảo tồn trong thành phố. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian xanh đối với sức khỏe, tinh thần và chất lượng cuộc sống của cư dân đô thị. Khác với "park" (công viên) có thể bao gồm cả các khu vực xây dựng, "green space" tập trung vào yếu tố tự nhiên, cây xanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in green space" (trong không gian xanh): chỉ vị trí bên trong khu vực không gian xanh; "within green space" (bên trong không gian xanh): tương tự như 'in' nhưng có thể nhấn mạnh về sự giới hạn hoặc phạm vi; "near green space" (gần không gian xanh): chỉ vị trí gần khu vực không gian xanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Green space'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.