(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jungle
B1

jungle

noun

Nghĩa tiếng Việt

rừng rậm rừng nhiệt đới (khi chỉ rừng mưa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jungle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất đai mọc đầy rừng rậm và thảm thực vật um tùm, thường ở vùng nhiệt đới.

Definition (English Meaning)

An area of land overgrown with dense forest and tangled vegetation, typically in the tropics.

Ví dụ Thực tế với 'Jungle'

  • "The explorers hacked their way through the dense jungle."

    "Những nhà thám hiểm đã chặt cây mở đường xuyên qua khu rừng rậm."

  • "The wildlife in the jungle is incredibly diverse."

    "Động vật hoang dã trong rừng vô cùng đa dạng."

  • "The jungle is being destroyed at an alarming rate."

    "Rừng đang bị phá hủy với tốc độ đáng báo động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jungle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jungle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

desert(sa mạc)
plains(đồng bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Jungle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jungle' thường gợi ý về một môi trường hoang dã, khó đi lại và có thể nguy hiểm. Nó khác với 'forest' (rừng) ở chỗ 'jungle' ám chỉ một khu vực có thảm thực vật dày đặc hơn, hỗn loạn hơn và ít được khai thác hơn. 'Rainforest' (rừng mưa) là một loại 'jungle' đặc biệt, với lượng mưa lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

‘In the jungle’: chỉ vị trí bên trong khu rừng. Ví dụ: ‘The explorers were lost in the jungle.’ (Những nhà thám hiểm bị lạc trong rừng). ‘Through the jungle’: chỉ sự di chuyển xuyên qua khu rừng. Ví dụ: ‘They hacked their way through the jungle.’ (Họ chặt cây để mở đường xuyên qua khu rừng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jungle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)