urban wasteland
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban wasteland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực bị bỏ hoang hoặc tiêu điều trong một thành phố hoặc thị trấn.
Ví dụ Thực tế với 'Urban wasteland'
-
"The old factory site had become an urban wasteland, attracting crime and vandalism."
"Khu vực nhà máy cũ đã trở thành một vùng đất hoang đô thị, thu hút tội phạm và phá hoại."
-
"The artist created a series of photographs documenting urban wastelands in the city."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt ảnh ghi lại những vùng đất hoang đô thị trong thành phố."
-
"The local government is trying to find ways to regenerate these urban wastelands."
"Chính quyền địa phương đang cố gắng tìm cách tái tạo những vùng đất hoang đô thị này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban wasteland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban wasteland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban wasteland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, gợi lên hình ảnh về sự suy tàn, ô nhiễm, và nghèo nàn. Nó thường được sử dụng để mô tả những khu vực từng có chức năng nhưng hiện tại bị bỏ mặc và xuống cấp nghiêm trọng. 'Wasteland' nhấn mạnh sự vô dụng và cằn cỗi, trong khi 'urban' xác định vị trí địa lý là ở khu vực đô thị. Khác với 'brownfield land' (đất nâu) thường được sử dụng trong bối cảnh phục hồi và tái phát triển, 'urban wasteland' thường nhấn mạnh tình trạng bỏ hoang và khó khăn trong việc cải tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban wasteland'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.