(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summarized
B2

summarized

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã tóm tắt được tóm tắt tóm lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summarized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'summarize'.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of summarize.

Ví dụ Thực tế với 'Summarized'

  • "He summarized the main points of the lecture."

    "Anh ấy đã tóm tắt những điểm chính của bài giảng."

  • "The report was summarized in a single paragraph."

    "Báo cáo đã được tóm tắt trong một đoạn văn duy nhất."

  • "She summarized her research findings."

    "Cô ấy đã tóm tắt những phát hiện nghiên cứu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summarized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Summarized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vì là dạng quá khứ của 'summarize', 'summarized' được dùng để diễn tả hành động tóm tắt đã xảy ra trong quá khứ. Sự khác biệt giữa 'summarize', 'summarized', và 'summarizing' nằm ở thì và tính liên tục của hành động. 'Summarize' là dạng nguyên thể, 'summarized' là quá khứ, và 'summarizing' là tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summarized'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the teacher summarized the complex theory so clearly!
Ồ, giáo viên tóm tắt lý thuyết phức tạp một cách rõ ràng!
Phủ định
Oh, I didn't summarize the main points in my essay.
Ồ, tôi đã không tóm tắt các điểm chính trong bài luận của mình.
Nghi vấn
Hey, did you summarize the report for the meeting?
Này, bạn đã tóm tắt báo cáo cho cuộc họp chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference ends, the speaker will have been summarizing the key findings for over an hour.
Đến khi hội nghị kết thúc, diễn giả sẽ đã tóm tắt những phát hiện chính trong hơn một giờ.
Phủ định
By the end of the meeting, he won't have been summarizing the report for very long, as other topics took priority.
Đến cuối cuộc họp, anh ấy sẽ không tóm tắt báo cáo trong thời gian dài, vì các chủ đề khác được ưu tiên hơn.
Nghi vấn
Will the committee have been summarizing the data for the entire morning session before presenting their recommendations?
Liệu ủy ban có tóm tắt dữ liệu trong toàn bộ phiên buổi sáng trước khi trình bày các khuyến nghị của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)