if-clause
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'If-clause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mệnh đề (thường được giới thiệu bằng 'if' hoặc 'unless') diễn tả một điều kiện mà sự hoàn thành của điều được nêu trong một mệnh đề khác (mệnh đề chính) phụ thuộc vào.
Definition (English Meaning)
A clause (typically introduced by 'if' or 'unless') expressing a condition on which the fulfillment of what is stated in another clause (the main clause) depends.
Ví dụ Thực tế với 'If-clause'
-
"In the sentence 'If it rains, I will stay home,' 'if it rains' is the if-clause."
"Trong câu 'Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà,' 'nếu trời mưa' là mệnh đề 'if'."
-
"Understanding if-clauses is crucial for mastering conditional sentences."
"Hiểu rõ mệnh đề 'if' là rất quan trọng để nắm vững câu điều kiện."
-
"The if-clause sets the condition for the outcome described in the main clause."
"Mệnh đề 'if' đặt ra điều kiện cho kết quả được mô tả trong mệnh đề chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'If-clause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: if-clause
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'If-clause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mệnh đề 'if' thường được sử dụng để diễn tả các điều kiện có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra trong tương lai, hiện tại hoặc quá khứ. Có nhiều loại mệnh đề 'if' khác nhau, bao gồm loại 0, loại 1, loại 2 và loại 3, mỗi loại diễn tả một mức độ khả năng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'If-clause'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher explains the if-clause to the students.
|
Giáo viên giải thích mệnh đề if cho học sinh. |
| Phủ định |
The students do not understand the if-clause completely.
|
Các học sinh không hiểu mệnh đề if một cách hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Does the textbook cover the advanced if-clause?
|
Sách giáo khoa có đề cập đến mệnh đề if nâng cao không? |