(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subject to
B2

subject to

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

tùy thuộc vào với điều kiện là có khả năng bị dễ bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subject to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phụ thuộc vào, tùy thuộc vào, với điều kiện là

Definition (English Meaning)

depending on something to happen or be true

Ví dụ Thực tế với 'Subject to'

  • "The contract is subject to board approval."

    "Hợp đồng này phụ thuộc vào sự phê duyệt của hội đồng quản trị."

  • "All offers are subject to change without notice."

    "Tất cả các ưu đãi có thể thay đổi mà không cần thông báo trước."

  • "The area is subject to flooding during the rainy season."

    "Khu vực này dễ bị ngập lụt trong mùa mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subject to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: subject
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent of(độc lập với)
free from(miễn khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (thường gặp trong Kinh doanh Luật pháp Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Subject to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một điều kiện hoặc hạn chế nào đó áp dụng cho một hành động, thỏa thuận hoặc tuyên bố. Nó ngụ ý rằng một điều gì đó chỉ đúng hoặc có hiệu lực nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng. Khác với 'conditional on' ở chỗ 'subject to' thường mang tính hành chính hoặc pháp lý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Trong cụm 'subject to', 'to' kết nối 'subject' (chịu sự tác động) với điều kiện hoặc yếu tố ảnh hưởng. Ví dụ: 'subject to approval' nghĩa là 'chịu sự phê duyệt' hoặc 'phụ thuộc vào việc được phê duyệt'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subject to'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are subject to the laws of this country.
Họ phải tuân theo luật pháp của quốc gia này.
Phủ định
We are not subject to his whims.
Chúng tôi không bị chi phối bởi những ý thích bất chợt của anh ta.
Nghi vấn
Are you subject to any further questioning?
Bạn có phải chịu bất kỳ câu hỏi nào nữa không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract is subject to review by the legal department.
Hợp đồng phải tuân theo sự xem xét của bộ phận pháp lý.
Phủ định
The offer is not subject to further negotiation.
Lời đề nghị không phải chịu sự đàm phán thêm.
Nghi vấn
Is the schedule subject to change?
Lịch trình có thể thay đổi không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature drops below zero, water is subject to freezing.
Nếu nhiệt độ xuống dưới không độ, nước sẽ bị đóng băng.
Phủ định
When you don't pay your taxes, your assets are subject to seizure.
Khi bạn không nộp thuế, tài sản của bạn có thể bị tịch thu.
Nghi vấn
If you violate the terms of service, is your account subject to termination?
Nếu bạn vi phạm các điều khoản dịch vụ, tài khoản của bạn có bị chấm dứt không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The schedule is subject to change without prior notice.
Lịch trình có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Phủ định
This agreement is not subject to further negotiation.
Thỏa thuận này không phải là đối tượng của các cuộc đàm phán thêm.
Nghi vấn
Is the decision subject to review by the board?
Quyết định này có phải chịu sự xem xét lại của hội đồng quản trị không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The schedule is subject to change, isn't it?
Lịch trình có thể thay đổi, phải không?
Phủ định
This offer isn't subject to further negotiation, is it?
Ưu đãi này không thể thương lượng thêm, phải không?
Nghi vấn
The decision is subject to review, isn't it?
Quyết định này có thể được xem xét lại, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction project will be being subject to delays due to the upcoming rainy season.
Dự án xây dựng sẽ phải chịu sự chậm trễ do mùa mưa sắp tới.
Phủ định
The goods won't be being subject to import taxes after the new trade agreement is signed.
Hàng hóa sẽ không phải chịu thuế nhập khẩu sau khi hiệp định thương mại mới được ký kết.
Nghi vấn
Will the new regulations be being subject to further revisions before they are implemented?
Liệu các quy định mới có phải chịu thêm các sửa đổi trước khi chúng được thực hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)