condolence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condolence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự chia buồn, lời chia buồn (với ai đó vì mất mát, đau khổ, đặc biệt là cái chết của người thân)
Definition (English Meaning)
an expression of sympathy for someone who has experienced something painful such as the death of a loved one
Ví dụ Thực tế với 'Condolence'
-
"Please accept my deepest condolences on the loss of your mother."
"Xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi về sự mất mát người mẹ của bạn."
-
"She offered her condolences to the bereaved family."
"Cô ấy gửi lời chia buồn đến gia đình tang quyến."
-
"A book of condolences was placed in the church."
"Một cuốn sổ chia buồn đã được đặt trong nhà thờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Condolence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: condolence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Condolence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'condolence' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Nó thể hiện sự cảm thông sâu sắc và thường được gửi dưới dạng thư, thiệp hoặc lời nói trực tiếp. Không giống như 'sympathy', 'condolence' thường ám chỉ một sự mất mát cụ thể và thường có tính nghi thức hơn. 'Sympathy' có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết liên quan đến cái chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Condolences to someone' ám chỉ việc gửi lời chia buồn đến người đó. 'Condolences on the loss of someone' ám chỉ việc chia buồn về sự mất mát của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Condolence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the tragic accident, the family received an outpouring of condolence messages that helped them feel supported.
|
Sau tai nạn thương tâm, gia đình nhận được vô vàn những lời chia buồn giúp họ cảm thấy được ủng hộ. |
| Phủ định |
Even though she appreciated the gesture, she offered no condolence when she heard about his failure because they were rivals.
|
Mặc dù cô ấy đánh giá cao cử chỉ này, cô ấy không hề chia buồn khi nghe về thất bại của anh ấy vì họ là đối thủ. |
| Nghi vấn |
Since they had been close friends, was it appropriate to offer condolence, even though years had passed?
|
Vì họ đã từng là bạn thân, liệu có thích hợp để chia buồn, mặc dù nhiều năm đã trôi qua? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The letter of condolence, which arrived late, still meant a lot to the grieving family.
|
Bức thư chia buồn, dù đến muộn, vẫn có ý nghĩa rất lớn đối với gia đình đang đau buồn. |
| Phủ định |
There was no condolence that could truly ease the pain she felt after the loss, which was a difficult time for everyone.
|
Không có lời chia buồn nào có thể thực sự xoa dịu nỗi đau mà cô ấy cảm thấy sau mất mát, đó là một khoảng thời gian khó khăn cho tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Is there any condolence, whose sincerity is questionable, that we should not accept?
|
Có lời chia buồn nào, mà sự chân thành của nó đáng ngờ, mà chúng ta không nên chấp nhận không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, please accept my sincere condolences for your loss.
|
Ôi, xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi cho sự mất mát của bạn. |
| Phủ định |
Alas, offering condolences cannot fully ease the pain.
|
Than ôi, lời chia buồn không thể xoa dịu hoàn toàn nỗi đau. |
| Nghi vấn |
Well, are condolences enough to express the sorrow we feel?
|
Chà, lời chia buồn có đủ để diễn tả nỗi buồn chúng ta cảm thấy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone offered their condolences to the bereaved family.
|
Mọi người đều gửi lời chia buồn tới gia đình tang quyến. |
| Phủ định |
Nobody expressed their condolence at the meeting, which was rather surprising.
|
Không ai bày tỏ sự chia buồn của họ tại cuộc họp, điều này khá ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Did anyone send their condolences when they heard the news?
|
Có ai gửi lời chia buồn khi họ nghe tin không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We offer our sincere condolences to the family.
|
Chúng tôi xin gửi lời chia buồn chân thành đến gia đình. |
| Phủ định |
She didn't express any condolence after hearing the news.
|
Cô ấy không bày tỏ bất kỳ lời chia buồn nào sau khi nghe tin. |
| Nghi vấn |
Did they send a letter of condolence to the bereaved?
|
Họ có gửi thư chia buồn đến những người đau buồn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My deepest condolence is with you during this difficult time.
|
Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất đến bạn trong thời gian khó khăn này. |
| Phủ định |
Is there no condolence for the victims of the tragedy?
|
Không có lời chia buồn nào cho các nạn nhân của thảm kịch sao? |
| Nghi vấn |
Is offering a condolence enough to ease their pain?
|
Một lời chia buồn có đủ để xoa dịu nỗi đau của họ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to offer my condolences to the family tomorrow.
|
Tôi sẽ gửi lời chia buồn tới gia đình vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to accept their condolences because she blames them for the accident.
|
Cô ấy sẽ không chấp nhận lời chia buồn của họ vì cô ấy đổ lỗi cho họ về vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Are you going to express your condolences in person or send a card?
|
Bạn sẽ bày tỏ lời chia buồn trực tiếp hay gửi thiệp? |