(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condolences
B2

condolences

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

lời chia buồn sự chia buồn xin chia buồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condolences'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời chia buồn, sự đồng cảm và tiếc thương dành cho ai đó đã trải qua mất mát, đặc biệt là cái chết của người thân.

Definition (English Meaning)

Expressions of sympathy and sorrow for someone who has suffered a loss, especially the death of a loved one.

Ví dụ Thực tế với 'Condolences'

  • "Please accept my deepest condolences for your loss."

    "Xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi cho sự mất mát của bạn."

  • "We offer our sincere condolences to the bereaved family."

    "Chúng tôi xin gửi lời chia buồn chân thành đến gia đình tang quyến."

  • "She received condolences from many friends and colleagues."

    "Cô ấy nhận được lời chia buồn từ nhiều bạn bè và đồng nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condolences'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sympathy(sự cảm thông)
compassion(lòng trắc ẩn)
pity(sự thương hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Condolences'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều, 'condolences', để diễn tả sự chân thành và trang trọng. Đôi khi có thể dùng 'condolence' ở dạng số ít, nhưng ít phổ biến hơn. 'Condolences' mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'sympathy' (sự cảm thông) hoặc 'pity' (sự thương hại). Nó thường đi kèm với những lời nói hoặc hành động thể hiện sự quan tâm, chia sẻ nỗi đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

'Condolences to someone': Gửi lời chia buồn đến ai đó. Ví dụ: 'My condolences to the family.'
'Condolences on something': Chia buồn về điều gì đó. Ví dụ: 'Condolences on your loss.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condolences'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Condolences, I am so sorry for your loss.
Xin chia buồn, tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn.
Phủ định
Condolences were not enough, I felt I needed to do more.
Lời chia buồn là không đủ, tôi cảm thấy tôi cần phải làm nhiều hơn.
Nghi vấn
Condolences offered, did they bring you any comfort?
Lời chia buồn đã được gửi đến, chúng có mang lại cho bạn chút an ủi nào không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known about your loss sooner, I would offer my condolences in person now.
Nếu tôi biết về sự mất mát của bạn sớm hơn, tôi đã có thể trực tiếp gửi lời chia buồn đến bạn ngay bây giờ.
Phủ định
If she weren't so busy with work, she would have sent her condolences already.
Nếu cô ấy không quá bận rộn với công việc, cô ấy đã gửi lời chia buồn rồi.
Nghi vấn
If they had attended the funeral, would they offer their condolences to the family today?
Nếu họ đã tham dự đám tang, liệu họ có gửi lời chia buồn đến gia đình hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)