(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condominium association
B2

condominium association

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệp hội chung cư ban quản trị chung cư (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condominium association'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức gồm các chủ sở hữu căn hộ chung cư chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì các khu vực chung và thực thi các quy tắc và quy định của khu chung cư.

Definition (English Meaning)

An organization of condominium owners responsible for managing and maintaining the common areas and enforcing the rules and regulations of the condominium complex.

Ví dụ Thực tế với 'Condominium association'

  • "The condominium association is responsible for maintaining the swimming pool."

    "Hiệp hội chung cư chịu trách nhiệm bảo trì hồ bơi."

  • "The condominium association levied a special assessment to repair the roof."

    "Hiệp hội chung cư đã thu một khoản đánh giá đặc biệt để sửa chữa mái nhà."

  • "Members of the condominium association meet monthly to discuss community issues."

    "Các thành viên của hiệp hội chung cư họp hàng tháng để thảo luận về các vấn đề của cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condominium association'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: condominium association
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

homeowners association(Hiệp hội chủ nhà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

condominium(căn hộ chung cư)
HOA fees(phí HOA (phí hiệp hội chủ nhà))
governing documents(các văn bản quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Condominium association'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và quản lý bất động sản. Nó đề cập đến một thực thể có quyền hạn và trách nhiệm cụ thể được quy định trong các văn bản pháp lý của khu chung cư. 'Condominium association' nhấn mạnh tính chất tập thể và quyền lực quản lý. Nên phân biệt với các hội nhóm tự phát của cư dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ thành phần hoặc mục đích của hiệp hội. Ví dụ: 'The association of condominium owners.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condominium association'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)