(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confess
B1

confess

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thú nhận xưng tội khai báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thừa nhận rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc điều gì đó mà bạn xấu hổ.

Definition (English Meaning)

To admit that you have done something wrong or something that you are ashamed of.

Ví dụ Thực tế với 'Confess'

  • "He confessed to the crime."

    "Anh ta đã thú nhận tội ác."

  • "She confessed that she had taken the money."

    "Cô ấy thú nhận rằng cô ấy đã lấy tiền."

  • "He confessed his love for her."

    "Anh ấy thú nhận tình yêu của mình với cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Confess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'confess' thường mang nghĩa thừa nhận một hành vi sai trái, tội lỗi hoặc điều bí mật mà người nói cảm thấy hối hận hoặc xấu hổ khi tiết lộ. Nó có thể dùng trong bối cảnh pháp luật, tôn giáo hoặc các tình huống đời thường. Khác với 'admit' (thừa nhận) vốn trung tính hơn, 'confess' thường mang tính chất trang trọng và nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to that

'Confess to' thường đi kèm với hành động hoặc tội lỗi được thú nhận (ví dụ: confess to a crime). 'Confess that' được dùng để giới thiệu một mệnh đề, tức là một sự thật hoặc ý kiến được thú nhận (ví dụ: confess that he was wrong).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confess'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)