(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admit
B1

admit

động từ

Nghĩa tiếng Việt

thừa nhận thú nhận tiếp nhận nhập (viện, học,...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thừa nhận, thú nhận một điều gì đó (thường là không охотно)

Definition (English Meaning)

to agree that something is true, especially unwillingly

Ví dụ Thực tế với 'Admit'

  • "I must admit that I was wrong."

    "Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã sai."

  • "She admitted stealing the money."

    "Cô ấy thừa nhận đã ăn trộm tiền."

  • "He finally admitted to his mistake."

    "Cuối cùng anh ấy cũng thừa nhận sai lầm của mình."

  • "The school admits students of all backgrounds."

    "Trường học tiếp nhận học sinh từ mọi hoàn cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

enter(đi vào)
receive(tiếp nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Admit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'admit' thường được dùng khi thừa nhận một điều gì đó mà bạn trước đây phủ nhận hoặc không muốn chấp nhận. Nó có thể liên quan đến lỗi lầm, sự thật không mong muốn, hoặc một phẩm chất nào đó. Khác với 'confess' (thú tội), 'admit' không nhất thiết liên quan đến hành vi sai trái về mặt đạo đức hoặc pháp lý, mặc dù nó có thể. 'Acknowledge' (công nhận) mang nghĩa thừa nhận một sự thật hoặc tình huống, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa hối tiếc hoặc miễn cưỡng như 'admit'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

Admit to: thừa nhận điều gì (ví dụ: I admit to making a mistake.). Admit into: cho phép ai đó/cái gì đó vào (ví dụ: He was admitted into the hospital.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)