ashamed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ashamed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng về điều gì đó bạn đã làm hoặc điều gì đó về bản thân bạn
Definition (English Meaning)
feeling shame or embarrassment about something you have done or something about yourself
Ví dụ Thực tế với 'Ashamed'
-
"She was ashamed of her poor grades."
"Cô ấy xấu hổ về điểm kém của mình."
-
"He felt ashamed when he realized he had lied."
"Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã nói dối."
-
"They were ashamed to ask for help."
"Họ ngại ngùng khi phải nhờ giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ashamed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ashamed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ashamed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ashamed' diễn tả cảm giác xấu hổ, hối hận hoặc bẽ mặt vì một hành động, phẩm chất, hoặc tình huống nào đó. Nó thường liên quan đến việc vi phạm các chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội, hoặc cảm thấy không đủ tốt. Khác với 'embarrassed', 'ashamed' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự hối hận sâu sắc hơn là chỉ sự bối rối thoáng qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Ashamed of': Xấu hổ về một hành động, phẩm chất, hoặc mối quan hệ. Ví dụ: 'I am ashamed of my behavior.' (Tôi xấu hổ về hành vi của mình.)
- 'Ashamed to': Ngại ngùng, xấu hổ khi làm điều gì đó. Ví dụ: 'I was ashamed to admit that I didn't know the answer.' (Tôi xấu hổ khi thừa nhận rằng tôi không biết câu trả lời.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ashamed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.