confirmatory research
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confirmatory research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu được tiến hành để kiểm tra một giả thuyết hoặc lý thuyết cụ thể, trong đó giả thuyết được hình thành trước khi thu thập dữ liệu.
Definition (English Meaning)
Research that is conducted to test a specific hypothesis or theory, where the hypothesis is formulated before the data is collected.
Ví dụ Thực tế với 'Confirmatory research'
-
"Confirmatory research is essential for validating scientific theories."
"Nghiên cứu xác nhận rất cần thiết để xác thực các lý thuyết khoa học."
-
"The study employed confirmatory research methods to validate the proposed model."
"Nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu xác nhận để xác thực mô hình được đề xuất."
-
"Confirmatory research requires a clearly defined research question and hypothesis."
"Nghiên cứu xác nhận đòi hỏi một câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết được xác định rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confirmatory research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: confirmatory research
- Adjective: confirmatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confirmatory research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghiên cứu xác nhận (confirmatory research) trái ngược với nghiên cứu khám phá (exploratory research). Nghiên cứu xác nhận tập trung vào việc chứng minh hoặc bác bỏ một giả thuyết đã được thiết lập, trong khi nghiên cứu khám phá tìm kiếm các mẫu và mối quan hệ mới trong dữ liệu mà không có giả thuyết định trước. Confirmatory research thường sử dụng các phương pháp thống kê nghiêm ngặt để đảm bảo tính hợp lệ của kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confirmatory research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.