confirmed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confirmed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đã được xác nhận là đúng hoặc chắc chắn.
Definition (English Meaning)
having been established to be true or definite.
Ví dụ Thực tế với 'Confirmed'
-
"The reports of the accident were later confirmed by police."
"Những báo cáo về vụ tai nạn sau đó đã được cảnh sát xác nhận."
-
"The booking has been confirmed."
"Việc đặt chỗ đã được xác nhận."
-
"We have confirmed his appointment."
"Chúng tôi đã xác nhận việc bổ nhiệm của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confirmed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: confirm
- Adjective: confirmed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confirmed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'confirmed' thường được sử dụng để chỉ một thông tin, tin tức, sự kiện, hoặc giả thuyết đã được chứng minh là chính xác và đáng tin cậy. Nó nhấn mạnh rằng không còn nghi ngờ gì về tính xác thực của điều gì đó. So sánh với 'verified' (đã kiểm chứng), 'confirmed' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Confirmed by': Được xác nhận bởi ai/cái gì (nguồn thông tin). 'Confirmed in': Được xác nhận trong bối cảnh, lĩnh vực cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confirmed'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suspect's alibi was confirmed by multiple witnesses.
|
Lời khai ngoại phạm của nghi phạm đã được xác nhận bởi nhiều nhân chứng. |
| Phủ định |
The rumors about the company's bankruptcy have not been confirmed yet.
|
Những tin đồn về việc công ty phá sản vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Has the booking for the hotel been confirmed?
|
Việc đặt phòng khách sạn đã được xác nhận chưa? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a confirmed bachelor, isn't she?
|
Anh ấy là một người độc thân đã được xác nhận, phải không? |
| Phủ định |
They haven't confirmed the booking yet, have they?
|
Họ vẫn chưa xác nhận việc đặt phòng, phải không? |
| Nghi vấn |
He will confirm our reservations, won't he?
|
Anh ấy sẽ xác nhận đặt phòng của chúng ta, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot was confirming the flight plan before takeoff.
|
Phi công đang xác nhận kế hoạch bay trước khi cất cánh. |
| Phủ định |
She wasn't confirming the reservation when I called.
|
Cô ấy đã không xác nhận đặt phòng khi tôi gọi. |
| Nghi vấn |
Were they confirming the details of the agreement?
|
Họ có đang xác nhận các chi tiết của thỏa thuận không? |