(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ validated
B2

validated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được xác thực đã được chứng thực đã được kiểm chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Validated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xác nhận hoặc chứng minh là chính xác, đúng đắn hoặc thật.

Definition (English Meaning)

Having been confirmed or proven to be accurate, correct, or true.

Ví dụ Thực tế với 'Validated'

  • "The software has been validated by independent experts."

    "Phần mềm đã được xác nhận bởi các chuyên gia độc lập."

  • "The data was validated to ensure accuracy."

    "Dữ liệu đã được xác thực để đảm bảo tính chính xác."

  • "The process has been validated by industry standards."

    "Quy trình đã được xác thực theo các tiêu chuẩn ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Validated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Validated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'validated' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã trải qua một quá trình kiểm tra và xác minh nghiêm ngặt. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'confirmed' hoặc 'verified', cho thấy một mức độ tin cậy cao hơn. Ví dụ, 'validated data' (dữ liệu đã được xác thực) ngụ ý rằng dữ liệu đã được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Validated by': Được xác nhận bởi ai/cái gì (nguồn xác nhận). 'Validated through': Được xác nhận thông qua quá trình/phương pháp gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Validated'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software company will validate the new version next week.
Công ty phần mềm sẽ xác thực phiên bản mới vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to validate the results until they have more data.
Họ sẽ không xác thực kết quả cho đến khi có thêm dữ liệu.
Nghi vấn
Will the supervisor validate my timesheet before Friday?
Người giám sát có xác thực bảng chấm công của tôi trước thứ Sáu không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's validated software ensured accurate data processing.
Phần mềm đã được xác thực của công ty đảm bảo xử lý dữ liệu chính xác.
Phủ định
The students' validated results weren't accepted due to a system error.
Kết quả đã được xác thực của các sinh viên không được chấp nhận do lỗi hệ thống.
Nghi vấn
Is the user's validated account now active?
Tài khoản đã được xác thực của người dùng hiện đã hoạt động chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to validate all employee expenses manually.
Công ty đã từng xác thực tất cả các chi phí của nhân viên bằng tay.
Phủ định
They didn't use to validate the software before release.
Họ đã không xác thực phần mềm trước khi phát hành.
Nghi vấn
Did they use to validate parking tickets at the gate?
Họ đã từng xác thực vé đậu xe ở cổng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)