(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congealed
B2

congealed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đông đặc đông lại vón cục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congealed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã trở nên đặc hoặc rắn lại, đặc biệt là do làm lạnh.

Definition (English Meaning)

Having become thick or solid, especially because of cooling.

Ví dụ Thực tế với 'Congealed'

  • "The soup had congealed in the bowl."

    "Bát súp đã đông đặc lại."

  • "The gravy had congealed on the plate."

    "Nước sốt đã đông lại trên đĩa."

  • "The blood congealed around the wound."

    "Máu đông lại quanh vết thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congealed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: congeal
  • Adjective: congealed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liquefied(hóa lỏng)
melted(tan chảy)

Từ liên quan (Related Words)

coagulate(đông máu)
freeze(đóng băng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Khoa học (hóa học vật lý)

Ghi chú Cách dùng 'Congealed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "congealed" thường được dùng để mô tả chất lỏng (như máu, mỡ, dầu ăn) chuyển sang trạng thái bán rắn hoặc rắn do nhiệt độ giảm. Nó mang ý nghĩa về sự thay đổi trạng thái vật lý do tác động của nhiệt độ hoặc thời gian. Khác với 'solidified' có thể dùng cho nhiều vật liệu, 'congealed' thường ám chỉ các chất lỏng trở nên đặc quánh lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congealed'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature suddenly dropped, the oil in my car would congeal and I wouldn't be able to start it.
Nếu nhiệt độ đột ngột giảm xuống, dầu trong xe của tôi sẽ đông lại và tôi sẽ không thể khởi động nó.
Phủ định
If I didn't add antifreeze, the water in the radiator wouldn't congeal even if it were freezing outside.
Nếu tôi không thêm chất chống đông, nước trong bộ tản nhiệt sẽ không bị đông lại ngay cả khi bên ngoài trời đóng băng.
Nghi vấn
Would the sauce congeal if you left it out all night?
Sốt có đông lại không nếu bạn để nó bên ngoài cả đêm?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soup used to congeal quickly in the cold kitchen.
Món súp đã từng đông lại nhanh chóng trong căn bếp lạnh.
Phủ định
The oil didn't use to congeal at this temperature.
Dầu ăn đã không từng bị đông đặc ở nhiệt độ này.
Nghi vấn
Did the blood used to congeal so rapidly after a cut?
Máu đã từng đông lại nhanh như vậy sau khi bị cắt sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)