(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congestive heart failure
C1

congestive heart failure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy tim sung huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congestive heart failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Suy tim sung huyết là một tình trạng tiến triển mãn tính ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của cơ tim. Mặc dù thường được gọi đơn giản là suy tim, suy tim sung huyết đặc biệt đề cập đến giai đoạn mà chất lỏng tích tụ xung quanh tim và khiến tim bơm máu không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A chronic progressive condition that affects the pumping power of your heart muscle. While often referred to simply as heart failure, congestive heart failure specifically refers to the stage in which fluid builds up around the heart and causes it to pump inefficiently.

Ví dụ Thực tế với 'Congestive heart failure'

  • "He was diagnosed with congestive heart failure and had to limit his salt intake."

    "Ông ấy được chẩn đoán mắc bệnh suy tim sung huyết và phải hạn chế lượng muối ăn vào."

  • "Congestive heart failure can lead to shortness of breath and swelling in the legs."

    "Suy tim sung huyết có thể dẫn đến khó thở và sưng phù ở chân."

  • "Medication and lifestyle changes can help manage congestive heart failure."

    "Thuốc men và thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát suy tim sung huyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congestive heart failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: congestive heart failure
  • Adjective: congestive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Congestive heart failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suy tim sung huyết là một loại suy tim, nhưng không phải tất cả các trường hợp suy tim đều là suy tim sung huyết. Thuật ngữ 'sung huyết' ám chỉ sự tích tụ chất lỏng trong cơ thể, đặc biệt là ở phổi và chân, do tim không thể bơm máu hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from due to

‘With’ chỉ ra sự chung sống hoặc đi kèm với bệnh. ‘From’ chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của bệnh. ‘Due to’ chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng suy tim sung huyết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congestive heart failure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)