(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congratulations
B1

congratulations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Chúc mừng Xin chúc mừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congratulations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời chúc mừng, sự chúc mừng (thường được dùng ở dạng số nhiều).

Definition (English Meaning)

Expressions of praise for an achievement or good fortune.

Ví dụ Thực tế với 'Congratulations'

  • "Congratulations on passing your exam!"

    "Chúc mừng bạn đã vượt qua kỳ thi!"

  • "She sent her congratulations to the happy couple."

    "Cô ấy gửi lời chúc mừng đến cặp đôi hạnh phúc."

  • "Congratulations, you deserve it!"

    "Chúc mừng bạn, bạn xứng đáng với điều đó!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congratulations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: congratulations
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

best wishes(lời chúc tốt đẹp nhất)
felicitations(lời chúc mừng (trang trọng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Congratulations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng ở dạng số nhiều. Diễn tả niềm vui và sự công nhận đối với thành công, may mắn của người khác. Khác với 'felicitations' mang tính trang trọng, 'congratulations' phổ biến và thân mật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Dùng 'on' khi chúc mừng về một sự kiện cụ thể đã xảy ra: Congratulations on your wedding! Dùng 'for' khi chúc mừng về một phẩm chất hoặc lý do rộng hơn: Congratulations for being such a dedicated student!

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congratulations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)