praise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Praise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bày tỏ sự chấp thuận hoặc ngưỡng mộ nồng nhiệt.
Definition (English Meaning)
Express warm approval or admiration of.
Ví dụ Thực tế với 'Praise'
-
"The teacher praised the student for his hard work."
"Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự chăm chỉ của cậu ấy."
-
"He deserves praise for his efforts."
"Anh ấy xứng đáng được khen ngợi vì những nỗ lực của mình."
-
"The artist received widespread praise for his new exhibition."
"Nghệ sĩ đã nhận được sự ca ngợi rộng rãi cho cuộc triển lãm mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Praise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Praise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Praise thường được sử dụng để thể hiện sự công nhận những thành tích hoặc phẩm chất tốt đẹp của ai đó hoặc điều gì đó. Nó mạnh hơn 'compliment' (lời khen), và nhấn mạnh sự đánh giá cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Praise for' thường được dùng để khen ngợi ai đó vì một hành động hoặc phẩm chất cụ thể. Ví dụ: 'He was praised for his bravery.' ('Anh ấy được khen ngợi vì sự dũng cảm của mình.') 'Praise on' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Praise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.