overcoming
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overcoming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thành công trong việc giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
The action of succeeding in dealing with a problem or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Overcoming'
-
"Overcoming obstacles is essential for personal growth."
"Vượt qua những trở ngại là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân."
-
"Overcoming adversity builds character."
"Vượt qua nghịch cảnh xây dựng tính cách."
-
"They are overcoming technical issues with the software."
"Họ đang khắc phục các vấn đề kỹ thuật với phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overcoming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overcome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overcoming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả quá trình vượt qua, không chỉ là kết quả. Thường dùng để nhấn mạnh nỗ lực và sự kiên trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in overcoming (trong việc vượt qua); by overcoming (bằng cách vượt qua)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overcoming'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She overcame her shyness easily, didn't she?
|
Cô ấy đã vượt qua sự nhút nhát của mình một cách dễ dàng, phải không? |
| Phủ định |
They haven't overcome all the obstacles yet, have they?
|
Họ vẫn chưa vượt qua tất cả các trở ngại, phải không? |
| Nghi vấn |
We can overcome this challenge together, can't we?
|
Chúng ta có thể vượt qua thử thách này cùng nhau, phải không? |