(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overcoming
B2

overcoming

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

vượt qua khắc phục chế ngự giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overcoming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thành công trong việc giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

The action of succeeding in dealing with a problem or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Overcoming'

  • "Overcoming obstacles is essential for personal growth."

    "Vượt qua những trở ngại là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân."

  • "Overcoming adversity builds character."

    "Vượt qua nghịch cảnh xây dựng tính cách."

  • "They are overcoming technical issues with the software."

    "Họ đang khắc phục các vấn đề kỹ thuật với phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overcoming'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Overcoming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả quá trình vượt qua, không chỉ là kết quả. Thường dùng để nhấn mạnh nỗ lực và sự kiên trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

in overcoming (trong việc vượt qua); by overcoming (bằng cách vượt qua)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overcoming'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She overcame her shyness easily, didn't she?
Cô ấy đã vượt qua sự nhút nhát của mình một cách dễ dàng, phải không?
Phủ định
They haven't overcome all the obstacles yet, have they?
Họ vẫn chưa vượt qua tất cả các trở ngại, phải không?
Nghi vấn
We can overcome this challenge together, can't we?
Chúng ta có thể vượt qua thử thách này cùng nhau, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)