(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conquer
B2

conquer

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chinh phục đánh chiếm khuất phục chế ngự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conquer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh bại hoặc giành quyền kiểm soát một quốc gia hoặc thành phố bằng vũ lực.

Definition (English Meaning)

To defeat or take control of a country or city by force.

Ví dụ Thực tế với 'Conquer'

  • "The Normans conquered England in 1066."

    "Người Norman đã chinh phục nước Anh vào năm 1066."

  • "Alexander the Great conquered much of the known world."

    "Alexander Đại đế đã chinh phục phần lớn thế giới đã biết."

  • "She conquered her stage fright and delivered a brilliant performance."

    "Cô ấy đã chế ngự được nỗi sợ sân khấu và có một màn trình diễn xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conquer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Quân sự Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Conquer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conquer' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'defeat', nhấn mạnh sự chiếm đoạt hoàn toàn và kiểm soát lâu dài. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chính trị hoặc thậm chí là cá nhân (ví dụ: chinh phục nỗi sợ hãi). So với 'overcome', 'conquer' thường liên quan đến một đối thủ hoặc trở ngại lớn hơn và có tính quyết liệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

conquer something conquer someone

'conquer something': Diễn tả việc chinh phục một vùng đất, một quốc gia, một nỗi sợ,... 'conquer someone': Diễn tả việc đánh bại ai đó trong một cuộc chiến hoặc cuộc thi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conquer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)