defeating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự thất bại hoặc thua cuộc cho ai đó.
Definition (English Meaning)
Causing someone to fail or lose.
Ví dụ Thực tế với 'Defeating'
-
"The complexity of the problem was defeating."
"Độ phức tạp của vấn đề là không thể giải quyết được."
-
"The defending champion is defeating all his rivals."
"Nhà vô địch đang đánh bại tất cả các đối thủ của mình."
-
"The sheer amount of paperwork was defeating her spirit."
"Khối lượng công việc giấy tờ quá lớn đang làm nản lòng cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defeating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: defeat
- Adjective: defeating (mang tính chất đánh bại, làm thất bại)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defeating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'defeating' thường mô tả một cái gì đó khó khăn, gần như không thể vượt qua, hoặc làm nản lòng người khác đến mức họ bỏ cuộc. Nó nhấn mạnh khía cạnh gây thất bại, chứ không chỉ đơn thuần là khó khăn. Ví dụ, một vấn đề 'defeating' là một vấn đề cực kỳ khó giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeating'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's defeating performance secured their victory.
|
Màn trình diễn mang tính chất đánh bại của đội đã đảm bảo chiến thắng của họ. |
| Phủ định |
That obstacle wasn't defeating, and we overcame it.
|
Chướng ngại vật đó không mang tính chất đánh bại, và chúng ta đã vượt qua nó. |
| Nghi vấn |
Was the opponent's strategy truly defeating?
|
Chiến lược của đối thủ có thực sự mang tính chất đánh bại không? |