(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defeating
B2

defeating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh bại làm thất bại khó nhằn gây nản lòng không thể vượt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự thất bại hoặc thua cuộc cho ai đó.

Definition (English Meaning)

Causing someone to fail or lose.

Ví dụ Thực tế với 'Defeating'

  • "The complexity of the problem was defeating."

    "Độ phức tạp của vấn đề là không thể giải quyết được."

  • "The defending champion is defeating all his rivals."

    "Nhà vô địch đang đánh bại tất cả các đối thủ của mình."

  • "The sheer amount of paperwork was defeating her spirit."

    "Khối lượng công việc giấy tờ quá lớn đang làm nản lòng cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defeating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: defeat
  • Adjective: defeating (mang tính chất đánh bại, làm thất bại)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Defeating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'defeating' thường mô tả một cái gì đó khó khăn, gần như không thể vượt qua, hoặc làm nản lòng người khác đến mức họ bỏ cuộc. Nó nhấn mạnh khía cạnh gây thất bại, chứ không chỉ đơn thuần là khó khăn. Ví dụ, một vấn đề 'defeating' là một vấn đề cực kỳ khó giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeating'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's defeating performance secured their victory.
Màn trình diễn mang tính chất đánh bại của đội đã đảm bảo chiến thắng của họ.
Phủ định
That obstacle wasn't defeating, and we overcame it.
Chướng ngại vật đó không mang tính chất đánh bại, và chúng ta đã vượt qua nó.
Nghi vấn
Was the opponent's strategy truly defeating?
Chiến lược của đối thủ có thực sự mang tính chất đánh bại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)