loser
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật thua cuộc hoặc đã thua một cái gì đó, đặc biệt là một trò chơi hoặc cuộc thi.
Definition (English Meaning)
A person or thing that loses or has lost something, especially a game or contest.
Ví dụ Thực tế với 'Loser'
-
"He's such a loser; he can't even hold down a job."
"Anh ta đúng là một kẻ thất bại; thậm chí còn không thể giữ được một công việc."
-
"He felt like a complete loser after failing the exam."
"Anh ấy cảm thấy mình hoàn toàn là một kẻ thất bại sau khi trượt kỳ thi."
-
"Stop acting like a loser and start taking responsibility for your actions."
"Đừng hành động như một kẻ thất bại nữa và hãy bắt đầu chịu trách nhiệm cho hành động của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loser' thường mang nghĩa tiêu cực, dùng để chỉ người không thành công, thất bại trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong cuộc sống nói chung. Nó có thể mang tính miệt thị hoặc trêu chọc, đặc biệt khi dùng để chỉ trích hoặc hạ thấp người khác. Đôi khi, nó được sử dụng một cách hài hước hoặc tự trào. So với 'failure', 'loser' thường mang tính chủ quan và đánh giá cá nhân hơn, trong khi 'failure' đơn giản chỉ mô tả việc không đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loser'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he is such a loser!
|
Chà, anh ta đúng là một kẻ thất bại! |
| Phủ định |
Ugh, she isn't a loser, she just needs more practice.
|
Ugh, cô ấy không phải là một kẻ thất bại, cô ấy chỉ cần luyện tập thêm thôi. |
| Nghi vấn |
Hey, is he really such a loser?
|
Này, anh ta có thực sự là một kẻ thất bại không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he doesn't study hard, he will become a loser in the competition.
|
Nếu anh ấy không học hành chăm chỉ, anh ấy sẽ trở thành một kẻ thua cuộc trong cuộc thi. |
| Phủ định |
If you practice diligently, you won't be a loser.
|
Nếu bạn luyện tập chăm chỉ, bạn sẽ không phải là một kẻ thua cuộc. |
| Nghi vấn |
Will he feel like a loser if he doesn't win the game?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy mình là kẻ thua cuộc nếu anh ấy không thắng trò chơi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a loser if he doesn't study.
|
Anh ta sẽ là một kẻ thất bại nếu anh ta không học hành. |
| Phủ định |
She is not going to be a loser; she's determined to succeed.
|
Cô ấy sẽ không phải là một kẻ thất bại; cô ấy quyết tâm thành công. |
| Nghi vấn |
Will they always be losers if they don't change their attitude?
|
Liệu họ có luôn là những kẻ thất bại nếu họ không thay đổi thái độ? |