(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ victor
B2

victor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người thắng cuộc người chiến thắng người chinh phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chiến thắng, người thắng cuộc trong một trận chiến, trò chơi hoặc cuộc thi.

Definition (English Meaning)

A person who defeats an enemy or opponent in a battle, game, or other competition.

Ví dụ Thực tế với 'Victor'

  • "He emerged as the victor after a long and hard-fought battle."

    "Anh ấy nổi lên như một người chiến thắng sau một trận chiến dài và khó khăn."

  • "History remembers the victor, not the vanquished."

    "Lịch sử ghi nhớ người chiến thắng, không phải kẻ bị đánh bại."

  • "The victor of the tournament will receive a grand prize."

    "Người chiến thắng giải đấu sẽ nhận được một giải thưởng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Victor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

winner(người chiến thắng)
conqueror(người chinh phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

victory(chiến thắng)
triumph(sự thắng lợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Victor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'victor' thường được sử dụng để chỉ người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc xung đột quan trọng. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với từ 'winner' và thường gợi ý về một chiến thắng khó khăn hoặc có ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over

'Victor over': Diễn tả chiến thắng trước ai/cái gì. Ví dụ: He was the victor over his rival. (Anh ấy là người chiến thắng trước đối thủ của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Victor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)