(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conservation area
B2

conservation area

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu bảo tồn vùng bảo tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservation area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực được pháp luật bảo vệ để bảo tồn các đặc điểm môi trường, lịch sử hoặc kiến trúc đặc biệt của nó.

Definition (English Meaning)

An area protected by law in order to preserve its special environmental, historical, or architectural character.

Ví dụ Thực tế với 'Conservation area'

  • "The city council designated the old town a conservation area to protect its historic buildings."

    "Hội đồng thành phố chỉ định khu phố cổ là khu bảo tồn để bảo vệ các tòa nhà lịch sử của nó."

  • "Living in a conservation area means you have to adhere to certain building regulations."

    "Sống trong một khu bảo tồn có nghĩa là bạn phải tuân thủ một số quy định xây dựng nhất định."

  • "The government is investing in the management of conservation areas to protect biodiversity."

    "Chính phủ đang đầu tư vào việc quản lý các khu bảo tồn để bảo vệ đa dạng sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conservation area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conservation area
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

national park(vườn quốc gia)
heritage site(di sản) green belt(vành đai xanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Conservation area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khu bảo tồn (conservation area) là một khu vực được chỉ định để bảo vệ và duy trì các giá trị tự nhiên, văn hóa hoặc lịch sử. Việc bảo vệ này có thể bao gồm việc hạn chế xây dựng mới, bảo tồn các tòa nhà lịch sử, hoặc bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm. Khác với 'national park' (vườn quốc gia) có quy mô lớn hơn và tập trung vào bảo tồn thiên nhiên hoang dã, 'conservation area' thường nhỏ hơn và có thể bao gồm cả các khu dân cư hoặc khu vực đô thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'The house is located in a conservation area.' (Ngôi nhà nằm trong khu bảo tồn.)
of: 'Protection of the conservation area is crucial.' (Bảo vệ khu bảo tồn là rất quan trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservation area'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's important to protect the conservation area to preserve its biodiversity.
Việc bảo vệ khu bảo tồn là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học của nó.
Phủ định
It's crucial not to develop the area adjacent to the conservation area to avoid disrupting the ecosystem.
Điều quan trọng là không phát triển khu vực tiếp giáp với khu bảo tồn để tránh phá vỡ hệ sinh thái.
Nghi vấn
Why do we need to designate this area as a conservation area?
Tại sao chúng ta cần chỉ định khu vực này là khu bảo tồn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)