protected area
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protected area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực được xác định về mặt địa lý, được chỉ định, quy định và quản lý để đạt được các mục tiêu bảo tồn cụ thể.
Definition (English Meaning)
A geographically defined area which is designated, regulated, and managed to achieve specific conservation objectives.
Ví dụ Thực tế với 'Protected area'
-
"National parks are examples of protected areas."
"Các vườn quốc gia là những ví dụ về khu bảo tồn."
-
"The government has designated several new protected areas."
"Chính phủ đã chỉ định một số khu bảo tồn mới."
-
"Many endangered species live within protected areas."
"Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sống trong các khu bảo tồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protected area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protected area
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protected area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'protected area' thường dùng để chỉ các khu vực được chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế bảo vệ nhằm duy trì đa dạng sinh học, các nguồn tài nguyên thiên nhiên, các giá trị văn hóa hoặc lịch sử. Nó bao hàm việc hạn chế hoặc cấm các hoạt động có thể gây hại đến môi trường hoặc các giá trị cần bảo tồn. So với 'conservation area', 'protected area' thường có mức độ bảo vệ cao hơn và các quy định nghiêm ngặt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The species is found *in* protected areas.' (Loài này được tìm thấy *ở* các khu bảo tồn.) 'Development *within* protected areas is strictly controlled.' (Phát triển *trong* các khu bảo tồn bị kiểm soát chặt chẽ.) 'The management *of* protected areas is crucial.' (Quản lý *các* khu bảo tồn là rất quan trọng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protected area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.