(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selfishly
B2

selfishly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ích kỷ với sự ích kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selfishly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ích kỷ; chỉ nghĩ đến bản thân mình, không quan tâm đến người khác.

Definition (English Meaning)

In a selfish manner; with regard only to oneself, without consideration for others.

Ví dụ Thực tế với 'Selfishly'

  • "He acted selfishly and didn't share his toys."

    "Cậu ta hành động ích kỷ và không chia sẻ đồ chơi của mình."

  • "She selfishly kept all the cake for herself."

    "Cô ấy ích kỷ giữ hết bánh cho riêng mình."

  • "The company selfishly exploited its workers."

    "Công ty đã ích kỷ bóc lột công nhân của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selfishly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: selfishly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

egotistically(một cách tự cao tự đại)
meanly(một cách keo kiệt, nhỏ mọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

greedily(một cách tham lam)
possessively(một cách chiếm hữu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Selfishly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'selfishly' diễn tả hành động được thực hiện với động cơ ích kỷ, thường là vì lợi ích cá nhân mà bỏ qua hoặc gây hại cho người khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu quan tâm và lòng trắc ẩn đối với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selfishly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)